Characters remaining: 500/500
Translation

sản sinh

Academic
Friendly

Từ "sản sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". thường được sử dụng để chỉ sự tạo ra một cái đó mới, có thể vật chất, năng lượng, hoặc ý tưởng.

Cách sử dụng từ "sản sinh":
  1. Sản sinh ra năng lượng: Câu này có nghĩatạo ra năng lượng. dụ: "Quá trình đốt cháy nhiên liệu sản sinh ra năng lượng để phát điện."

  2. Sản sinh ra những ý tưởng mới: Câu này có thể dùng trong ngữ cảnh sáng tạo. dụ: "Cuộc thảo luận sôi nổi đã sản sinh ra những ý tưởng mới cho dự án."

  3. Sản sinh trong tự nhiên: Khi nói về các hiện tượng tự nhiên, bạn có thể nói: "Cây cối sản sinh ra oxy qua quá trình quang hợp."

Các biến thể của từ "sản sinh":
  • Sản xuất: Từ này gần nghĩa với "sản sinh" nhưng thường chỉ về việc tạo ra hàng hóa hay sản phẩm, dụ: "Nhà máy sản xuất ô tô."
  • Sinh ra: từ đơn giản hơn, có thể dùng để chỉ sự ra đời của con người hoặc sự vật. dụ: "Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo."
Từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
  • Tạo ra: Nghĩa giống với "sản sinh", thường dùng trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc sản xuất.
  • Hình thành: Có nghĩaquá trình phát triển từ không đến cái đó, dụ: "Cộng đồng này đã hình thành từ những người di cư."
  • Phát sinh: Thường được dùng trong ngữ cảnh phát triển của các vấn đề hoặc hiện tượng, dụ: "Vấn đề này phát sinh từ sự thiếu thông tin."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Sản sinh" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học tự nhiên đến nghệ thuật xã hội. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn cần chú ý để không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
  • Khi sử dụng "sản sinh", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  1. đg. Sinh ra, tạo ra. Sản sinh ra năng lượng.

Comments and discussion on the word "sản sinh"